Introducing 

Prezi AI.

Your new presentation assistant.

Refine, enhance, and tailor your content, source relevant images, and edit visuals quicker than ever before.

Loading…
Transcript

PRESENTATION TITLE

SUBTITLE TEXT HERE

Phân Kali

ABOUT

Phân Kali là gì?

Phân kali cung cấp cho cây trồng nguyên tố kali dưới dạng ion k+, thường là hai muối kali clorua và kali sunfat , ngoài ra còn có 1 số phân kali khác.a

Công dụng của phân kali

Phân Kali cung cấp cho cây trồng nguyên tố Kali dưới dạng ion K+

Vai trò chủ yếu trong việc chuyển hoá năng lượng

trong quá trình đồng hoá các chất dinh dưỡng của cây xanh

Tăng cường sức chống rét, chống sâu bệnh và chịu

hạn: Tạo cho cây cứng chắc, ít đổ ngã

Tăng hàm lượng đường trong quả làm cho màu sắc

quả đẹp tươi, làm cho hương vị quả thơm và làm

tăng khả năng bảo quản của quả.

Sự quan trọng của phân Kali

PROJECT

OVERVIEW

Độ dinh dưỡng của phân kali

Độ dinh dưỡng của phân kali được tính bằng

phần trăm khối lượng K2O tương ứng với lượng

K có trong thành phần phân bón.

Vd: Bụi xi măng có 14 – 38 % K2O

KCl Chứa 56 – 60 % K2O

K2SO4 Có 45 – 48 % K2O là loại muối kết tinh,

tan trong nước.

Phân kali-magie sunphat : Phân có hàm lượng K2O: 20 – 30%;

MgO: 5 – 7%; S: 16 – 22%.

Phân "Agripac" của Canada có hàm lượng K2O là 61%.

=>> Hàm lượng kali có trong phân để đánh giá

độ dinh dưỡng của loại phân đó

PRODUCTS

& SERVICES

Các loại đặc trưng của phân kali

Phân kali clorua (phân MOP): Tồn tại chủ yếu ở dạng bột, màu hồng. Ngoài ra, còn có dạng tinh thể màu xám đục hoặc xám trắng. Hàm lượng kali nguyên chất là 50 – 60%. Phân kali clorua là loại phân chua sinh lý, để khô độ rời tốt, dễ sử dụng. Tuy nhiên, nếu bảo quản không tốt, để ở nơi có độ ẩm cao, phân bị ẩm, vón cục sẽ khó sử dụng. Phân phù hợp với nhiều loại cây trồng, trên nhiều loại đất khác nhau để bón lót hoặc bón thúc. Không bón phân này cho các loại cây hương liệu, chè, cà phê…

Phân Kali sunphat

Phân kali sunphat: Có dạng tinh thể nhỏ, mịn, có màu trắng. Dễ tan trong nước, ít hút ẩm. Hàm lượng kali là 45 – 50% và lưu huỳnh 18%. Đây là loại phân chua sinh lý, nếu sử dụng thời gian dài sẽ làm tăng độ chua của đất, cần bón thêm vôi để khử chua. Phân sunphat kali thích hợp cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là cây có dầu, rau cải, thuốc lá, chè, cà phê…

Phân Kali Nitrat

Kali nitrat (KNO3): Chứa 46% K2O và 13% N, dạng kết tinh, màu trắng. Là loại phân quý, đắt tiền nên KNO3 thường dùng phun lên lá hoặc bón gốc cho các cây có giá trị kinh tế cao. Phun lên lá ở nồng độ thích hợp còn kích thích cây ra hoa sớm và đồng loạt.

CONCLUSION

& QUESTIONS

Công nghệ sản xuất phân kali

  • Phân kali gồm hai nhóm:
  • Nhóm chứa clo( dưới dạng clorua): KCl chiếm 80-90% tổng sản lượng phân kali
  • Nhóm không chứa clo: K2SO4

CONTACT

INFORMATION

Công nghệ sản xuất phân Kali Clorua

Quặng Kali Clorua thường lẫn NaCl.

Loại NaCl người ta hoà tan và kết tinh phân đoạn

Dùng phương pháp tuyển nổi HydroClorua Octadexelamin ( C18H37NH2.HCl)

Công nghệ sản xuất Kali Sunfat

Phân bón Kali Sunfat chủ yếu

K2SO4.MgSO4.6H2O2(KCl.MgSO4.3H2O)+ nH2O = K2SO4.MgSO4.6H2O + MgCl2

Tỷ lệ K/Mg là 1:6

Dây chuyền công nghệ : Quặng → Hòa tan → Kết tinh → Lọc

Các thành viên tổ 3

Tạ Khánh Đăng Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nguyễn Doanh Thu Hằng Nguyễn Thị Xuân Mai Nguyễn Thùy Duyên Đỗ Yến Nhi Nguyễn Thu Huyền Nguyễn Ngọc Bảo An Nguyễn Hoàng Thái Uy

Learn more about creating dynamic, engaging presentations with Prezi