Introducing 

Prezi AI.

Your new presentation assistant.

Refine, enhance, and tailor your content, source relevant images, and edit visuals quicker than ever before.

Loading content…
Loading…
Transcript

Unit 15:

SPACE CONQUEST

Nhã Uyên

Mạnh Khang

Hoàng Tuế

Nhân Hoàng

Bảo Trinh

1. ap'point (v)

. ap'pointment (n)

. ap'pointee (n)

bổ nhiệm

bổ nhiệm

người được

bổ nhiệm

chinh phục

2.'Conquer (v)

.'Conqueror (n)

.'Conquest (n)

người chinh phục

cuộc chinh phục

3 . 'Cosmonaut = astronaut

phi hành gia

nhân tạo

4 . arti'ficial (a)

. artifici'ality (n)

khát vọng, mong muốn

5 . de'sire (n)

. de'sire (v)

= aspire / want / wish

. (un)de'sirable (adj)

6 . ex'periment (v,n)

. experi'mental (adi)

thí nghiệm

dựa trên

thí nghiệm

7 . 'gravity (n)

lực hấp dẫn

8. 'history (n):

. hi'storian (n):

. hi'storical (a):

. 'historic (a):

môn lịch sử

nhà sử học

có tính lịch sử

có tầm quan trọng trong lịch sử

9 . 'honour (n,v): tôn vinh

phóng tàu vũ trụ

10 . launch (v):

= lift off

11 . leap (n,v) :

bước nhảy

nhân loại

12 . man'kind (n) :

= human race

= human being

13. manned (a) :

có người điều khiển

sứ mệnh

14.'mission (n) :

.'missionary (n):

người truyền đạo

đi theo quỹ đạo

15 . 'orbit (v):

. 'orbit (n):

quỹ đạo

sự chính xác

16 . (im)pre'cise (adj) :

= exact, accurate

. (im)precisely (adv)

tâm lý học

nhà tâm lý học

thuộc về tâm lý học

17 . psy'chology (n):

. psy'chologist (n):

. psycho'logical (adj):

. psycho'logically (adv)

18 . re'act (v):

. re'action (n) :

. ('nuclear) reactor (n) :

phản ứng

sự phản ứng

lò phản ứng (hạt nhân)

nhận được

lễ tân

ống nghe điện thoại

19 . re'ceive (v):

. re'ceptionist (n):

. re'ceiver (n):

. re'ception (n):

. re'ceipt (n) :

người nhận

sự tiếp nhận, tiếp đón

biên lai

20.re'mind (v):

.re'minder (n):

nhắc nhở

điều nhắc nhở

21 .'tension (n)

.tense (adj)

sự căng thẳng

căng, căng thẳng

thảm kịch, bi kịch

22 .'tragedy (n)

.'tragic (adj)

.'tragically (adv)

23.un'certain (adj)

.un'certainty (n)

không chắc chắn

điều bất trắc

24 .'weightlessness (n)

.'weightless (adj):

không trọng lực

Learn more about creating dynamic, engaging presentations with Prezi